KIỂM TRA HỌC KỲ II - Năm học 2023 - 2024

 

KIỂM TRA HỌC KỲ II - Năm học 2023 - 2024

 

CẤP THCS

Thứ ngày Buổi Khối Môn (thời lượng) Thời gian Ghi chú
Thứ hai
22/4/2024
Sáng 8 KHTN (60 phút) 7g30 → 8g30  
GDCD (45 phút) 9g15 → 10g00  
9 Ngữ văn (90 phút) 7g30 → 9g00 Lịch PGD
Chiều 6 Ngữ văn (90 phút) 13g30 → 15g00 Lịch PGD
7 KHTN (60 phút) 13g30 → 14g30  
GDCD (45 phút) 15g15 → 16g00  
Thứ ba
23/4/2024
Sáng 8 Ngữ văn (90 phút) 7g30 → 9g00 Lịch PGD
Sáng 9 Vật lý (45 phút) 7g30 → 8g15  
Địa lý (45 phút) 9g00 → 9g45  
Chiều 6 KHTN (60 phút) 13g30 → 14g30  
GDCD (45 phút) 15g15 → 16g00  
7 Ngữ văn (90 phút) 13g30 → 15g00 Lịch PGD
Thứ tư
24/4/2024
Sáng 8 LS-ĐL (60 phút) 7g30 → 8g30  
9 Toán (90 phút) 7g30 → 9g00 Lịch PGD
GDCD (45 phút) 9g45 → 10g30  
Chiều 6 Toán (90 phút) 13g30 → 15g00 Lịch PGD
7 LS-ĐL (60 phút) 13g30 → 14g30  
Thứ năm
25/4/2024
Sáng 8 Toán (90 phút) 7g30 → 9g00 Lịch PGD
9 Lịch sử (45 phút) 7g30 → 8g15  
Sinh học (45 phút) 9g00 → 9g45  
Chiều 6 LS-ĐL (60 phút) 13g30 → 14g30  
7 Toán (90 phút) 13g30 → 15g00 Lịch PGD
Thứ sáu
26/4/2024
Sáng 8 Tiếng Anh (60 phút) 7g30 → 8g30  
Sáng 9 Tiếng Anh (60 phút) 7g30 → 8g30 Lịch PGD
Hóa học (45 phút) 9g15 → 10g00  
Chiều 6 Tiếng Anh (60 phút) 13g30 → 14g30 Lịch PGD
7 Tiếng Anh (60 phút) 13g30 → 14g30  

 

CẤP THPT

Thứ ngày Buổi Khối Môn (thời lượng) Thời gian Ghi chú
Thứ hai
22/4/2024
Sáng 10,12 Ngữ văn (90 phút) 7g30 → 9g00  
Chiều 11 Ngữ văn (90 phút) 13g30 → 15g00  
Thứ ba
23/4/2024
Sáng 10,12 Toán (90 phút) 7g30 → 9g00  
Địa lý (50 phút) 9g45 → 10g35 Địa 10 (45 phút)
Chiều 11 Toán (90 phút) 13g30 → 15g00  
Địa lý (45 phút) 15g45 → 16g30  
Thứ tư
24/4/2024
Sáng 10,12 Lịch sử (50 phút) 7g30 → 8g20 Sử 10 (45 phút)
Vật lý (50 phút) 9g15 → 10g05 Lý 10 (45 phút)
Chiều 11 Lịch sử (45 phút) 13g30 → 14g15  
Vật lý (45 phút) 15g00 → 15g45  
Thứ năm
25/4/2024
Sáng 10,12 Hóa học (50 phút) 7g30 → 8g20 Hóa 10 (45 phút)
10 GDKT-PL (45 phút) 9g15 → 10g00  
12 GDCD (50 phút) 9g15 → 10g05  
Chiều 11 Hóa học (45 phút) 13g30 → 14g15  
GDKT-PL (45 phút) 15g00 → 15g45  
Thứ sáu
26/4/2024
Sáng 10,12 Tiếng Anh (60 phút) 7g30 → 8g30  
Sinh học (50 phút) 9g15 → 10g05 Sinh 10 (45 phút)
Chiều 11 Tiếng Anh (60 phút) 13g30 → 14g30  
Sinh học (45 phút) 15g15 → 16g00  

 

BAN BIÊN TẬP

 

TIN TỨC LIÊN QUAN

backtop