LỊCH KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I CẤP TIỂU HỌC
NĂM HỌC 2022-2023
1. MÔN TIN HỌC
Ngày KT |
Buổi |
Lớp |
Môn |
Thời gian |
Thời lượng |
Ghi chú |
Thứ tư ngày 21/12 |
Sáng |
3A2 |
Tin học |
7g40 – 8g20 |
40 phút |
GV Tin học và GVCN coi kiểm tra |
3A4 |
8g25 – 9g05 |
|||||
3A6 |
9g30-10g10 |
|||||
3A8 |
10g15 – 10g55 |
|||||
Chiều |
3A10 |
14g00 – 14g40 |
||||
Thứ năm ngày 22/12 |
Sáng |
4A2 |
Tin học |
7g40 – 8g20 |
40 phút |
GV Tin học và GVCN coi kiểm tra |
4A4 |
8g25 – 9g05 |
|||||
4A6 |
9g30-10g10 |
|||||
4A8 |
10g15 – 10g55 |
|||||
Chiều |
4A10 |
14g00 – 14g40 |
||||
Thứ sáu ngày 23/12 |
Sáng |
5A2 |
Tin học |
7g40 – 8g20 |
40 phút |
GV Tin học và GVCN coi kiểm tra |
5A4 |
8g25 – 9g05 |
|||||
5A6 |
9g30-10g10 |
|||||
5A8 |
10g15 – 10g55 |
|||||
Chiều |
5A10 |
14g00 – 14g40 |
2. MÔN TIẾNG ANH
Ngày KT |
Buổi |
Khối |
Môn |
Thời gian |
Thời lượng |
Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ hai ngày 19/12 |
Sáng |
1A2 |
Tiếng Anh |
7g40 - 8g20 |
40 phút |
GVAV và GVCN coi kiểm tra |
1A4 |
||||||
1A6 |
||||||
1A8 |
||||||
Thứ hai ngày 19/12 |
Sáng |
2A2 |
Tiếng Anh |
8g25 - 9g05 |
40 phút |
GVAV và GVCN coi kiểm tra |
2A4 |
||||||
2A6 |
||||||
2A8 |
||||||
Thứ ba ngày 20/12 |
Sáng |
3A2 |
Tiếng Anh |
7g40 - 8g20 |
40 phút |
GVAV và GVCN coi kiểm tra |
3A4 |
||||||
3A6 |
||||||
3A8 |
||||||
3A10 |
||||||
Thứ tư ngày 21/12 |
Sáng |
4A2 |
Tiếng Anh |
7g40 - 8g20 |
40 phút |
GVAV và GVCN coi kiểm tra |
4A4 |
||||||
4A6 |
||||||
4A8 |
||||||
4A10 |
||||||
Thứ tư ngày 21/12 |
Sáng |
5A2 |
Tiếng Anh |
8g25 - 9g05 |
40 phút |
GVAV và GVCN coi kiểm tra |
5A4 |
||||||
5A6 |
||||||
5A8 |
||||||
5A10 |
3. MÔN TIẾNG VIỆT – TOÁN – CÔNG NGHỆ - KHOA - SỬ ĐỊA
Ngày KT |
Buổi |
Khối |
Môn |
Thời gian |
Thời lượng |
Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ hai ngày 19/12
|
Sáng |
4 |
Khoa Học |
7g40 - 8g20 |
40 phút |
GVK4 coi kiểm tra |
Sáng |
5 |
Khoa Học |
8g25 - 9g05 |
40 phút |
GVK5 coi kiểm tra |
|
Thứ ba ngày 20/12
|
Sáng |
4 |
Lịch sử Địa Lý |
9g30 - 10g10 |
40 phút |
GVK4 coi kiểm tra |
Sáng |
5 |
Lịch sử Địa Lý |
10g05 -10g45 |
40 phút |
GVK5 coi kiểm tra |
|
Thứ năm Ngày 22/12 |
Sáng |
3 |
Công Nghệ |
9g30 - 10g10 |
40 phút |
GVK3 coi kiểm tra |
Thứ hai Ngày 26/12
|
Sáng |
5 |
Tiếng Việt |
8g00 - 8g55 (Viết) |
55 phút |
GV coi kiểm tra theo lịch phân công |
9g30 – 10g (ĐH) |
30 phút |
|||||
10g05 -10g35 (ĐTT) |
30 phút |
|||||
Sáng |
3 |
Tiếng Việt |
10g05 -10g35 (ĐTT) |
30 phút |
||
Chiều |
14g00 - 14g40 (Viết) |
40 phút |
||||
15g30 – 15g 55(ĐH) |
25 phút |
|||||
Thứ ba Ngày 27/12
|
Sáng |
4 |
Tiếng Việt |
8g00 - 8g55 (Viết) |
55 phút |
GV coi kiểm tra theo lịch phân công |
9g30 – 10g (ĐH) |
30 phút |
|||||
10g05 -10g35 (ĐTT) |
30 phút |
|||||
Sáng |
2 |
Tiếng Việt |
10g05 -10g35 (ĐTT) |
30 phút |
||
Chiều |
14g00 - 14g40 (Viết) |
40 phút |
||||
15g30 – 15g 55(ĐH) |
25 phút |
|||||
Thứ tư Ngày 28/12
|
Sáng |
5 |
Toán |
7g40 - 8g20 |
40 phút |
GV coi kiểm tra theo lịch phân công |
Sáng |
4 |
8g20 - 9g00 |
40 phút |
|||
Sáng |
3 |
9g30 - 10g10 |
40 phút |
|||
Chiều |
2 |
14g00 – 14g40 |
40 phút |
|||
Thứ năm Ngày 29/12
|
Sáng |
1 |
Tiếng Việt |
7g40 - 8g20 ( Viết) |
40 phút |
GV coi kiểm tra theo lịch phân công |
9g30 - 9g55 (ĐH) |
25 phút |
|||||
10g10 -10g40 (ĐTT) |
30 phút |
|||||
Thứ sáu Ngày 30/12
|
Sáng |
1 |
Toán |
8g15 - 8g55 |
40 phút |
GV coi kiểm tra theo lịch phân công |
Quận 11, ngày 05 tháng 12 năm 2022 HIỆU TRƯỞNG |
Copyright © 2021 - TRƯỜNG TRƯƠNG VĨNH KÝ. All rights reserved. Design by i-web.vn