LỊCH KIỂM TRA ĐỊNH KỲ CUỐI HKI NĂM HỌC 2023-2024

 

LỊCH KIỂM TRA ĐỊNH KỲ CUỐI HKI NĂM HỌC 2023-2024

KHỐI 6 - 7 - 8 - 9

Thứ ngày Buổi Khối Môn (thời lượng) Thời gian Ghi chú
Thứ ba
19/12/2023
Sáng 8 KHTN (60 phút) 7g30 → 8g30  
9 Vật lý (45 phút) 7g30 → 8g15  
Địa lý (45 phút) 9g00 → 9g45  
Chiều 6,7 KHTN (60 phút) 13g30 → 14g30  
Thứ tư
20/12/2023
Sáng 8 LS-ĐL (60 phút) 7g30 → 8g30  
9 Sinh học (45 phút) 7g30 → 8g15  
Lịch sử (45 phút) 9g00 → 9g45  
Chiều 6,7 LS-ĐL (60 phút) 13g30 → 14g30  
Thứ năm
21/12/2023
Sáng 8 GDCD (45 phút) 7g30 → 8g15  
9 Toán (90 phút) 7g30 → 9g00 Lịch PGD
GDCD (45 phút) 9g45 → 10g30  
Chiều 6 Toán (90 phút) 13g30 → 15g00 Lịch PGD
7 GDCD (45 phút) 13g30 → 14g15  
Thứ sáu
22/12/2023
Sáng 8 Toán (90 phút) 7g30 → 9g00 Lịch PGD
9 Hóa học (45 phút) 7g30 → 8g15  
Chiều 6 GDCD (45 phút) 13g30 → 14g15  
7 Toán (90 phút) 13g30 → 15g00 Lịch PGD
Thứ ba
26/12/2023
Sáng 9 Ngữ văn (90 phút) 7g30 → 9g00 Lịch PGD
Chiều 6 Ngữ văn (90 phút) 13g30 → 15g00 Lịch PGD
Thứ tư
27/12/2023
Sáng 8 Ngữ văn (90 phút) 7g30 → 9g00 Lịch PGD
Chiều 7 Ngữ văn (90 phút) 13g30 → 15g00 Lịch PGD
Thứ năm
28/12/2023
Sáng 9 Tiếng Anh (60 phút) 7g30 → 8g30 Lịch PGD
Chiều 6 Tiếng Anh (60 phút) 13g30 → 14g30 Lịch PGD
Thứ sáu
29/12/2023
Sáng 8 Tiếng Anh (60 phút) 7g30 → 8g30 Lịch PGD
Chiều 7 Tiếng Anh (60 phút) 13g30 → 14g30 Lịch PGD

 

KHỐI 10 - 11 - 12

Thứ ngày Buổi Khối Môn (thời lượng) Thời gian Ghi chú
Thứ ba
19/12/2023
Sáng 10,12 Ngữ văn (90 phút) 7g30 → 9g00  
Sinh học (50 phút) 9g45 → 10g35 Sinh 10 (45 phút)
Chiều 11 Ngữ văn (90 phút) 13g30 → 15g00  
Sinh học (45 phút) 15g45 → 16g30  
Thứ tư
20/12/2023
Sáng 10,12 Toán (90 phút) 7g30 → 9g00  
Địa lý (50 phút) 9g45 → 10g35 Địa 10 (45 phút)
Chiều 11 Toán (90 phút) 13g30 → 15g00  
Địa lý (45 phút) 15g45 → 16g30  
Thứ năm
21/12/2023
Sáng 10,12 Lịch sử (50 phút) 7g30 → 8g20 Sử 10 (45 phút)
Hóa học (50 phút) 9g15 → 10g05 Hóa 10 (45 phút)
Chiều 11 Lịch sử (45 phút) 13g30 → 14g15  
Hóa học (45 phút) 15g00 → 15g45  
Thứ sáu
22/12/2023
Sáng 10,12 Vật lý (50 phút) 7g30 → 8g20 Lý 10 (45 phút)
10 GDKT-PL (45 phút) 9g15 → 10g00  
12 GDCD (50 phút) 9g15 → 10g05  
Chiều 11 Vật lý (45 phút) 13g30 → 14g15  
GDKT-PL (45 phút) 15g00 → 15g45  
Thứ bảy
23/12/2023
Sáng 10,12 Tiếng Anh (60 phút) 7g30 → 8g30  
11 Tiếng Anh (60 phút) 9g15 → 10g15  

 

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

 

TIN TỨC LIÊN QUAN

backtop