LỊCH KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học 2024 - 2025

 

LỊCH KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học 2024 - 2025

 

Thứ ngày Buổi Khối Môn (thời lượng) Thời gian Ghi chú
Thứ ba
22/4/2025
Sáng 8 Ngữ văn (90 phút) 7g30 → 9g00 Lịch PGD
9 KHTN (60 phút) 7g30 → 8g30  
Chiều 7 Ngữ văn (90 phút) 13g30 → 15g00 Lịch PGD
6 KHTN (60 phút) 13g30 → 14g30  
Thứ tư
23/4/2025
Sáng 8 KHTN (60 phút) 7g30 → 8g30  
9 Ngữ văn (90 phút) 7g30 → 9g00 Lịch PGD
Chiều 7 KHTN (60 phút) 13g30 → 14g30  
6 Ngữ văn (90 phút) 13g30 → 15g00 Lịch PGD
Thứ năm
24/4/2025
Sáng 8 Toán (90 phút) 7g30 → 9g00 Lịch PGD
9 GDCD (45 phút) 7g30 → 8g15  
Chiều 7 Toán (90 phút) 13g30 → 15g00 Lịch PGD
6 GDCD (45 phút) 13g30 → 14g15  
Thứ sáu
25/4/2025
Sáng 8 GDCD (45 phút) 7g30 → 8g15  
9 Toán (90 phút) 7g30 → 9g00 Lịch PGD
Chiều 7 GDCD (45 phút) 13g30 → 14g15  
6 Toán (90 phút) 13g30 → 15g00 Lịch PGD
Thứ bảy
26/4/2025
Sáng THCS Học bình thường
Chiều        
Thứ hai
28/4/2025
Sáng 8 Tiếng Anh (60 phút) 7g30 → 8g30 Lịch PGD
9 LS-ĐL (60 phút) 7g30 → 8g30  
Chiều 7 Tiếng Anh (60 phút) 13g30 → 14g30 Lịch PGD
6 LS-ĐL (60 phút) 13g30 → 14g30  
Thứ ba
29/4/2025
Sáng 8 LS-ĐL (60 phút) 7g30 → 8g30  
9 Tiếng Anh (60 phút) 7g30 → 8g30 Lịch PGD
Chiều 7 LS-ĐL (60 phút) 13g30 → 14g30  
6 Tiếng Anh (60 phút) 13g30 → 14g30 Lịch PGD

 

 

Thứ ngày Buổi Khối Môn (thời lượng) Thời gian Ghi chú
Thứ hai
21/4/2025
Sáng 10,12 Ngữ văn (90 phút) 7g30 → 9g00  
Chiều 11 Ngữ văn (90 phút) 13g30 → 15g00  
Thứ ba
22/4/2025
Sáng 10,12 Toán (90 phút) 7g30 → 9g00  
Địa lí (45 phút) 9g45 → 10g35 Địa 12 (50 phút)
Chiều 11 Toán (90 phút) 13g30 → 15g00  
Địa lí (45 phút) 15g45 → 16g30  
Thứ tư
23/4/2025
Sáng 10,12 Vật lí (45 phút) 7g30 → 8g20 Lý 12 (50 phút)
GDKT-PL (45 phút) 9g15 → 10g05 KT-PL 12 (50 phút)
Chiều 11 Vật lí (45 phút) 13g30 → 14g15  
GDKT-PL (45 phút) 15g00 → 15g45  
Thứ năm
24/4/2025
Sáng 10,12 Lịch sử (45 phút) 7g30 → 8g20 Sử 12 (50 phút)
Hóa học (45 phút) 9g15 → 10g05 Hóa 12 (50 phút)
Chiều 11 Lịch sử (45 phút) 13g30 → 14g15  
Hóa học (45 phút) 15g00 → 15g45  
Thứ sáu
25/4/2025
Sáng 10,12 Tiếng Anh (60 phút) 7g30 → 8g30  
Sinh học (45 phút) 9g15 → 10g05 Sinh 12 (50 phút)
Chiều 11 Tiếng Anh (60 phút) 13g30 → 14g30  
Sinh học (45 phút) 15g15 → 16g00  

 

 

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

 

 

TIN TỨC LIÊN QUAN

backtop