THỜI GIAN HỌC TẬP VÀ SINH HOẠT

       

         Để giáo dục học sinh có tính cách hòa đồng trong tập thể, không phân biệt về vật chất, tạo cho các em có cách nhìn bình đẳng trong sinh hoạt, chuyên cần trong học tập. Ban lãnh đạo nhà trường yêu cầu học sinh phải mặc đồng phục, đi giày, đeo ba lô đúng quy cách nhà trường đã quy định, những học sinh mặc sai quy cách đồng phục sẽ không được vào lớp.

* Trung học:

       - Trước 07g00: Học sinh có mặt tại trường.

       - Từ 07g00-07g10: GVCN điểm danh và sinh hoạt lớp.

       - Từ 07g10 đến 11g40: Học sinh sinh hoạt và học tập 4 tiết hoặc 5 tiết.

       - Từ 11g40 đến 13g15: học sinh ăn cơm, nghỉ trưa.

 

STT Diễn giải Khối 6,7,8 Thời
 lượng
Diễn giải Khối 9,10,11,12 Thời
 lượng
Diễn giải Tiểu học Thời
 lượng
Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc
1 HS vào lớp học 06g40 07g00 20' HS vào lớp học 06g40 07g00 20' Ăn sáng 07g15 07g35 20'
2 Tiết 1 07g10 07g55 45' Tiết 1 07g10 07g55 45' Tiết 1 07g40 08g15 35'
3 Tiết 2 08g00 08g45 45' Tiết 2 08g00 08g45 45' Tiết 2 08g20 08g55 35'
4 Ra chơi 08g45 09g15 30' Ra chơi 08g45 09g15 30' Ra chơi 08g55 09g25 30'
5 Tiết 3 09g15 10g00 45' Tiết 3 09g15 10g00 45' Tiết 3 09g25 10g00 35'
6 Tiết 4 10g05 10g50 45' Tiết 4 10g05 10g50 45' Tiết 4 10g05 10g40 35'
7 Tiết 5 10g55 11g40 45' Tiết 5 10g55 11g40 45' Tự học 10g40 11g00 20'
8 Ăn cơm trưa 11g40 12g00 20' Ăn cơm trưa 11g40 12g00 20' Ăn cơm trưa 11g00 11g30 30'
9 Nghỉ trưa 12g00 13g25 85' Nghỉ trưa 12g00 13g25 85' Nghỉ trưa 11g30 13g30 120'
10 HS vào lớp ổn định 13g25 13g40 15' HS vào lớp ổn định 13g25 13g40 15' HS vào lớp ổn định 13g45 14g00 15'
11 Tiết 6 13g45 14g30 45' Tiết 6 13g45 14g30 45' Tiết 5 14g00 14g35 35'
12 Tiết 7 14g35 15g20 45' Tiết 7 14g35 15g20 45' Tiết 6 14g40 15g15 35'
13 Tiết 8 15g25 16g10 45' Ra chơi 15g20 15g45 25' Ăn xế 15g15 15g30 15'
14 Ra chơi 16g10 16g30 20' Học thể dục 16g00 17g30 90' Tiết 7 15g30 16g05 35'
15 Học thể dục 16g00 17g30 90' BD-LT ca1 15g45 18g00 135'        
16 BD-LT ca1 16g30 18g00 90' Nghỉ giữa ca 18g00 18g30 30'        
17         BD-LT ca2 18g30 20g30 120'        
18 TDTT 16g00 17g30 90' TDTT 16g00 17g30 90'        
19         Nghề khối 11_Ca1 15g45 17g15 90'        
20         Nghề khối 11_Ca2 18g30 20g00 90'        
21 Dò bài KTX_ca I 19g00 20g30 90' Dò bài KTX_ca I 19g00 20g30 90'        
22         Dò bài KTX_ca II 21g30 23g00 90'        

 

 

HIỆU TRƯỞNG

 

 

TIN TỨC LIÊN QUAN

backtop